These are tax benefits or exemptions provided by the government to encourage certain behavior or investment.
Thu nhập chịu thuế tiếng Anh là gì?
Thu nhập chịu thuế tiếng Anh là taxable incomes.
Nếu bạn đang tự hỏi “Thu nhập chịu thuế tiếng Anh là gì?”, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của thu nhập chịu thuế tiếng Anh như sau:
The taxable income là tổng giá trị thu nhập được sử dụng để tính toán số tiền thuế phải nộp bởi cá nhân hoặc doanh nghiệp cho ngân sách nhà nước trong một năm thuế nhất định.
Hoặc là tổng giá trị thu nhập điều chỉnh, bằng cách trừ các khoản khấu trừ được phép và các khoản giảm trừ trong năm thuế đó.
Taxable income is a critical concept in the process of tax collection by the state. It refers to the total value of income used to calculate the tax amount paid by an individual or an enterprise to the state budget in a specific tax year. Taxable income can also refer to the total value of the adjusted income, which is calculated after subtracting allowable deductions and deductions for that tax year.
When it comes to personal income tax, the determination of taxable income varies depending on the type of residency. For natural persons who are permanent or temporary residents, taxable income includes income formed within and outside the territory of Vietnam. For natural persons who are not permanent or temporary residents, taxable income only includes income formed within the territory of Vietnam.
Corporate income tax has a different approach to calculating taxable income. In this case, the taxable income is the total income from the production and trading of products and other incomes, including the income received outside Vietnam, minus the expenses incurred during the process of production and business.
It is important to note that the calculation of taxable income is different for individuals and corporations, but the goal remains the same. The state aims to collect the appropriate amount of tax revenue to fund public services and infrastructure.
Thu nhập chịu thuế là một khái niệm quan trọng trong quá trình thu thuế của nhà nước. Nó tham chiếu đến tổng giá trị thu nhập được sử dụng để tính số tiền thuế được thanh toán bởi cá nhân hoặc doanh nghiệp đến ngân sách nhà nước trong một năm thuế cụ thể. Thu nhập chịu thuế cũng có thể tham chiếu đến tổng giá trị thu nhập được điều chỉnh, được tính sau khi trừ các khoản khấu trừ được phép và khấu trừ cho năm thuế đó.
Khi đến với thuế thu nhập cá nhân, xác định thu nhập chịu thuế khác nhau tùy thuộc vào loại cư trú. Đối với cá nhân tự nhiên là cư trú thường trú hoặc tạm trú, thu nhập chịu thuế bao gồm thu nhập được hình thành trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam. Đối với cá nhân tự nhiên không phải là cư trú thường trú hoặc tạm trú, thu nhập chịu thuế chỉ bao gồm thu nhập được hình thành trong lãnh thổ Việt Nam.
Thuế thu nhập doanh nghiệp có một cách tiếp cận khác để tính toán thu nhập chịu thuế. Trong trường hợp này, thu nhập chịu thuế là tổng thu nhập từ sản xuất và kinh doanh các sản phẩm và các khoản thu nhập khác, bao gồm cả thu nhập nhận được từ bên ngoài Việt Nam, trừ đi các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Cần lưu ý rằng việc tính toán thu nhập chịu thuế khác nhau đối với cá nhân và doanh nghiệp, nhưng mục tiêu vẫn giống nhau. Nhà nước nhắm đến việc thu thập số tiền thu nhập thuế phù hợp để tài trợ cho các dịch vụ công cộng và cơ sở hạ tầng.
Thông tin chi tiết về từ vựng “Thu nhập chịu thuế” – Taxable Income”:
“Taxable income” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ số tiền thu nhập mà bạn phải chịu thuế. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Khi bạn tiếp cận với lĩnh vực này, việc hiểu rõ về khái niệm “taxable income” sẽ giúp bạn xây dựng được cơ sở kiến thức vững chắc hơn.
Thực tế, “taxableincome” là sự kết hợp của hai từ: “taxable” và “income”. Từ “taxable” có nghĩa là chịu thuế, bị đánh thuế, trong khi từ “income” có nghĩa là thu nhập, lợi tức, tiền lời. Vì vậy, khi hai từ này được kết hợp lại, chúng tạo nên thuật ngữ “taxable income” – tức là thu nhập bị đánh thuế.
Để phát âm đúng chuẩn tiếng Anh của thuật ngữ này, bạn có thể sử dụng phiên âm quốc tế chuẩn IPA /ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm kiếm trên các trang từ điển nổi tiếng để nghe audio về “taxableincome” và luyện tập phát âm nhiều từ khác nhau trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Việc này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh của mình và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành.
Tax allowance: trợ cấp thuế:
This is a deduction from taxable income that reduces the amount of tax owed.
Đây là khoản khấu trừ từ thu nhập chịu thuế giảm thiểu số tiền thuế phải nộp.
Ví dụ minh họa về “Taxable Income” – Thu nhập chịu thuế:
Individuals with taxable income below the higher-tax threshold stand to gain from the proposed changes. The proposed changes will also provide more financial support to low-income households, which will help to reduce wealth inequality. The changes will also encourage more people to enter the workforce, which will help to boost economic growth. In addition, the changes will make it easier for small businesses to operate, which will help to promote entrepreneurship and innovation. Finally, the changes will also help to reduce government spending, which will help to improve the long-term fiscal health of the country.
(Các cá nhân có thu nhập chịu thuế dưới ngưỡng thuế cao hơn sẽ được hưởng lợi từ những thay đổi được đề xuất. Những thay đổi được đề xuất cũng sẽ cung cấp thêm hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình có thu nhập thấp, giúp giảm bớt bất bình đẳng về tài sản. Những thay đổi cũng sẽ khuyến khích thêm người tham gia vào lực lượng lao động, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, những thay đổi cũng sẽ giúp cho các doanh nghiệp nhỏ hoạt động dễ dàng hơn, giúp thúc đẩy sự khởi nghiệp và sáng tạo. Cuối cùng, những thay đổi cũng sẽ giúp giảm chi phí của chính phủ, giúp cải thiện tình hình tài chính dài hạn của đất nước.)
Taxable income is a critical concept in the field of taxation. It refers to the portion of your earnings or profits that is subject to taxation after taking into account certain amounts that are exempt from taxation. These exemptions are commonly referred to as tax deductions.
(Thu nhập chịu thuế là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thuế. Nó đề cập đến phần thu nhập hoặc lợi nhuận của bạn mà phải chịu thuế sau khi tính toán một số khoản được miễn thuế. Những khoản miễn thuế này thường được gọi là các khoản khấu trừ thuế.)
Taxable income is the portion of an individual or company’s income that is subject to taxation. It is calculated by subtracting allowable standard or itemized deductions from adjusted gross income. In simpler terms, it is the amount of income that you pay taxes on. Taxable income is an important concept to understand because it determines how much tax you owe to the government in a given tax year. This means that the higher your taxable income, the more tax you will have to pay.
(Thu nhập chịu thuế là phần thu nhập của một cá nhân hoặc công ty phải chịu thuế. Nó được tính bằng cách trừ các khoản khấu trừ tiêu chuẩn hoặc theo từng khoản được cho phép khỏi tổng thu nhập đã điều chỉnh. Nói đơn giản, đó là số tiền thu nhập mà bạn phải trả thuế. Khái niệm thu nhập chịu thuế rất quan trọng để hiểu vì nó xác định số thuế bạn nợ chính phủ trong một năm thuế nhất định. Điều này có nghĩa là, số thuế bạn phải trả sẽ càng cao nếu thu nhập chịu thuế của bạn càng cao.)
Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp:
This is the tax paid on the income earned by a company or corporation.
Đây là khoản thuế được thanh toán trên thu nhập được kiếm được bởi một công ty hoặc tập đoàn.
Các từ vựng liên quan đến “Thu nhập chịu thuế – Taxable Income”.
– Company income tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp
– Personal income tax: Thuế thu nhập cá nhân
– Tax computation: Việc tính thuế
– Assessment period: Kỳ tính thuế
– Compulsory insurance: Bảo hiểm bắt buộc
– Deductions: Các khoản giảm trừ
– Family Circumstance Deductions: Giảm trừ gia cảnh
– Income from franchising: Thu nhập từ nhượng quyền thương mại
– Non- resident: Cá nhân không cư trú
– Tax-free income: Thu nhập miễn thuế
– Taxpayers: Đối tượng nộp thuế
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 37, Thời gian: 0.019