Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam:
Viết đoạn văn tiếng Anh viết về chuyến du lịch thú vị trên núi:
Last autumn, I embarked on an exhilarating mountain getaway. The moment we reached the foothills, the crisp mountain air and the scent of pine enveloped us. Towering peaks surrounded us, their majesty awe-inspiring against the backdrop of the clear blue sky. We spent our days hiking through lush forests, discovering hidden waterfalls, and taking in panoramic views from breathtaking lookouts. The serenity of the mountains provided a welcome escape from the hustle and bustle of everyday life. In the evenings, we gathered around a campfire, swapping stories and gazing at the star-studded sky. The local cuisine, with its hearty mountain flavors, was a delightful surprise. We also explored quaint villages nestled in the valleys, where the warmth of the locals matched the beauty of the landscape. Every sunrise brought with it a sense of renewal and a promise of new adventures. This mountain retreat was a perfect blend of tranquility, exploration, and the joy of being immersed in the grandeur of nature.
Bản dịch: Mùa thu năm ngoái, tôi bắt đầu chuyến đi nghỉ dưỡng thú vị trên núi. Khi chúng tôi đến chân đồi, không khí miền núi trong lành và mùi hương của thông bao trùm lấy chúng tôi. Những đỉnh núi cao chót vót bao quanh chúng tôi, vẻ uy nghiêm đầy cảm hứng của chúng trên nền bầu trời trong xanh. Chúng tôi dành cả ngày để đi bộ qua những khu rừng tươi tốt, khám phá những thác nước ẩn giấu và ngắm nhìn toàn cảnh từ những đài quan sát ngoạn mục. Sự thanh bình của những ngọn núi mang đến một lối thoát dễ chịu khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày. Buổi tối, chúng tôi quây quần bên đống lửa trại, trao đổi câu chuyện và ngắm nhìn bầu trời đầy sao. Ẩm thực địa phương với hương vị miền núi thịnh soạn là một bất ngờ thú vị. Chúng tôi cũng khám phá những ngôi làng cổ kính nép mình trong thung lũng, nơi sự ấm áp của người dân địa phương phù hợp với vẻ đẹp của cảnh quan. Mỗi bình minh đều mang theo một cảm giác đổi mới và hứa hẹn những cuộc phiêu lưu mới. Nơi ẩn dật trên núi này là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự yên tĩnh, khám phá và niềm vui được đắm mình trong sự hùng vĩ của thiên nhiên.
Viết về chuyến du lịch Đà Lạt bằng tiếng Anh
Da Lat is a hill station in the highlands of Vietnam. It is known for its flowers, its waterfalls, and its cool weather. I visited Da Lat last spring with my friends and it was a wonderful trip. We saw some of the natural beauty, such as the Xuan Huong Lake, the Valley of Love, and the Datanla Falls. We learned about some of the cultural heritage, such as the Bao Dai Palace, the Linh Phuoc Pagoda, and the Crazy House. We also bought some of the souvenirs, such as embroidery, coffee, and strawberries. Da Lat is a lovely and charming place to relax.
Dịch nghĩa: Đà Lạt là một vùng đồi ở vùng cao nguyên Việt Nam. Nơi này được biết đến với hoa, thác nước và thời tiết mát mẻ. Mùa xuân năm ngoái, tôi cùng với bạn bè đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Đà Lạt. Chúng tôi đã ngắm nhìn một số vẻ đẹp tự nhiên như Hồ Xuân Hương, Thung lũng Tình Yêu và Thác Datanla. Chúng tôi đã tìm hiểu về một số di sản văn hóa, như Dinh Bảo Đại, chùa Linh Phước và Nhà Điên. Chúng tôi cũng mua một số đồ lưu niệm như đồ thêu, cà phê và dâu tây. Đà Lạt là một nơi đáng mến và thu hút để thư giãn.
Viết đoạn văn tiếng Anh viết về chuyến du lịch trên đảo:
Last year, I embarked on an unforgettable island adventure. The moment we set foot on the island, the salty sea breeze and the gentle lapping of waves greeted us. Palm trees swayed in the warm tropical breeze, casting dappled shadows on the powdery white sand. We spent our days snorkeling in vibrant coral reefs, exploring hidden coves, and lounging under the shade of beach umbrellas. The clear turquoise waters were teeming with colorful marine life, providing a mesmerizing underwater spectacle. In the evenings, we strolled along the beach, watching the sun dip below the horizon in a blaze of fiery oranges and pinks. The local cuisine, with its fresh seafood and exotic fruits, tantalized our taste buds and introduced us to the flavors of the tropics. We also ventured into the heart of the island, discovering lush jungles, cascading waterfalls, and charming seaside villages. Each sunrise brought with it a sense of renewal and the promise of another day of island exploration. This island getaway was a perfect blend of relaxation, adventure, and the enchantment of being surrounded by the beauty of the sea.
Bản dịch: Năm ngoái, tôi bắt đầu một chuyến phiêu lưu trên đảo khó quên. Ngay khi đặt chân lên đảo, làn gió biển mặn mòi và tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng chào đón chúng tôi. Những cây cọ đung đưa trong làn gió nhiệt đới ấm áp, in bóng lốm đốm trên bãi cát trắng mịn màng. Chúng tôi dành cả ngày để lặn trong những rạn san hô rực rỡ, khám phá những vịnh nhỏ ẩn giấu và nằm dài dưới bóng râm của những chiếc ô trên bãi biển. Làn nước trong xanh như ngọc tràn ngập sinh vật biển đầy màu sắc, mang đến khung cảnh dưới nước đầy mê hoặc. Vào buổi tối, chúng tôi tản bộ dọc bãi biển, ngắm mặt trời lặn dưới đường chân trời trong những gam màu cam và hồng rực lửa. Ẩm thực địa phương với hải sản tươi sống và trái cây lạ đã kích thích vị giác của chúng tôi và giới thiệu cho chúng tôi những hương vị của vùng nhiệt đới. Chúng tôi cũng mạo hiểm vào trung tâm hòn đảo, khám phá những khu rừng tươi tốt, thác nước đổ xuống và những ngôi làng ven biển quyến rũ. Mỗi bình minh đều mang theo cảm giác đổi mới và hứa hẹn về một ngày khám phá đảo khác. Nơi nghỉ ngơi trên đảo này là sự kết hợp hoàn hảo giữa thư giãn, phiêu lưu và sự mê hoặc khi được bao quanh bởi vẻ đẹp của biển.
Viết về chuyến đi du lịch bằng tiếng Anh
Last summer, I had a wonderful trip to Vietnam with my family. We visited many beautiful places, such as Ha Long Bay, Hoi An, Hue, and Ho Chi Minh City. We enjoyed the stunning scenery, the rich culture, and the delicious cuisine of Vietnam. We also learned about the history and the people of this amazing country. We took many photos, bought some souvenirs, and made some new friends. It was an unforgettable experience for me and I hope to travel to Vietnam again someday.
Dịch nghĩa: Hè năm ngoái, tôi cùng gia đình đã có một chuyến du ngoạn Việt Nam đáng nhớ. Chúng tôi đã ghé thăm nhiều nơi đẹp như Vịnh Hạ Long, Hội An, Huế và Thành phố Hồ Chí Minh. Cả gia đình tôi say mê cảnh sắc hùng vĩ, nền văn hóa đặc sắc và ẩm thực hấp dẫn của Việt Nam. Chúng tôi cũng đã khám phá lịch sử và con người của quốc gia tươi đẹp này. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh, mua một số món quà lưu niệm và kết bạn mới. Đó là một trải nghiệm khó quên đối với tôi và tôi mong một ngày nào đó sẽ trở lại Việt Nam.
Các cấu trúc câu về du lịch Việt Nam
To visit/see/go to/travel to/explore + a place: Ghé thăm/xem/đi đến/du lịch/khám phá + một địa điểm. Ví dụ: I want to visit Hoi An and see the lantern festival. (Tôi muốn ghé thăm Hội An và xem lễ hội đèn lồng.)
To enjoy/experience/learn about + the culture/ the history/ the people/ the nature/ the food of + a country: Thưởng thức/trải nghiệm/tìm hiểu về + văn hóa/lịch sử/con người/thiên nhiên/ẩm thực của + một quốc gia. Ví dụ: I want to experience the culture and the food of Vietnam. (Tôi muốn trải nghiệm văn hóa và ẩm thực Việt Nam.)
To book/reserve/cancel + a flight/ a hotel/ a tour/ a ticket: Đặt/hủy + chuyến bay/khách sạn/tour/vé. Ví dụ: I need to book a hotel in Da Nang for next week. (Tôi cần đặt phòng khách sạn ở Đà Nẵng cho tuần tới.)
To take/ride + a bus/ a taxi/ a train/ a bike/ a motorbike: Đi/lái + xe buýt/xe taxi/xe lửa/xe đạp/xe máy. Ví dụ: I want to ride a motorbike around the city. (Tôi muốn lái xe máy quanh thành phố.)
To bring/ pack/ buy + clothes/ souvenirs/ gifts/ money: Mang/gói/mua + quần áo/quà lưu niệm/quà tặng/tiền. Ví dụ: I want to buy some souvenirs for my friends. (Tôi muốn mua một số quà lưu niệm cho bạn bè.)