Truyền nước biển mang lại giá trị trong việc duy trì cân bằng chất lỏng và chất điện giải của cơ thể. Biết khi nào nên sử dụng và những rủi ro liên quan của việc truyền nước biển có thể giúp bệnh nhân đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe và hạnh phúc của bản thân.

Truyền nước biển có tác dụng gì?

Như đã đề cập bên trên, truyền nước biển là đưa muối và chất điện giải vào cơ thể thông qua đường tĩnh mạch.

Vậy cụ thể truyền nước biển có tác dụng gì? Thủ thuật này có tác dụng nhằm cung cấp nước và chất điện giải cho cơ thể trong các trường hợp mất nước, mất máu do tiêu chảy, nôn mửa, bỏng, ngộ độc và các tình trạng khác mà chế độ ăn bình thường không bù đắp kịp thời.

Nhưng việc sử dụng truyền nước biển không chỉ giới hạn ở việc cung cấp muối và chất điện giải đơn thuần. Nó cũng được sử dụng để phòng ngừa và điều trị thiếu ion natri và clo do điều trị bằng thuốc lợi tiểu quá mức, chế độ ăn ít muối hoặc đổ mồ hôi quá nhiều. Hơn nữa, truyền nước biển còn có thể được sử dụng để dự phòng mất nước và giảm natri trước khi bắt đầu và sau khi kết thúc truyền máu, chạy thận nhân tạo.

Trước khi thực hiện truyền nước biển, bệnh nhân cần được xét nghiệm máu, điện giải đồ và một số xét nghiệm khác để xác định căn nguyên gây bệnh. Điều này giúp các chuyên gia y tế xác định liều lượng và tốc độ truyền thích hợp mà bệnh nhân cần.

Điều quan trọng cần lưu ý là truyền nước biển không thể thay thế cho các bữa ăn thông thường. Cơ thể cần các chất dinh dưỡng từ thức ăn đặc để hoạt động bình thường, và việc truyền tĩnh mạch chỉ nên được sử dụng như một chất bổ sung khi cơ thể không thể hấp thụ các chất dinh dưỡng bình thường.

Hơn nữa, quá trình truyền nước biển phải được nhân viên y tế giám sát chặt chẽ, tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về liều lượng và tốc độ truyền. Điều này là để ngăn ngừa những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thủ thuật, chẳng hạn như đông máu hoặc nhiễm trùng.

Thành phần trong dịch truyền nước biển

Trên thị trường hiện nay đang có khoảng hơn 20 loại dịch truyền khác nhau và chia thành nhiều nhóm. Riêng đối với dịch truyền nước biển, trên lâm sàng được phân thành nhóm dịch truyền cung cấp nước và chất điện giải cho cơ thể. Đây là nhóm dịch truyền dung cho các trường hợp mất nước, mất máu do tiêu chảy, ói mửa, bỏng, ngộ độc thực phẩm,… Một số loại dịch truyền trong nhóm này bao gồm:

Dung dịch truyền nước có chất điện giải ở các nồng độ khác nhau sẽ được chỉ định trong các rối loạn khác nhau dựa trên lượng dịch mất hay mất cân bằng ion và toan kiềm trong cơ thể.

Dịch vụ truyền nước tại nhà của Phòng khám Bác sĩ Gia đình 115 An Tâm

Dịch vụ truyền nước tại nhà là một dịch vụ y tế được cung cấp tại nhà của bệnh nhân, thường do đội ngũ y tế chuyên nghiệp đến tận nơi để tiêm truyền nước biển, thuốc, hoặc cung cấp các liệu pháp chăm sóc khác. Dịch vụ này nhằm đảm bảo rằng bệnh nhân có thể tiếp tục điều trị và chăm sóc sức khỏe một cách thuận tiện và hiệu quả, mà không cần phải di chuyển đến phòng khám hoặc bệnh viện.

Đây là một phần quan trọng của chăm sóc y tế tại nhà, đặc biệt đối với những người có sức khỏe yếu, người cao tuổi, hoặc những người không thể tự di chuyển một cách dễ dàng. Phòng khám Bác sĩ Gia đình 115 An Tâm là một trong những phòng khám hiện đang cung cấp dịch vụ này.

Những lý do mà bệnh nhân nên lựa chọn dịch vụ truyền nước tại nhà của Phòng khám Bác sĩ Gia đình 115 An Tâm:

Tóm lại, việc lựa chọn dịch vụ truyền nước tại nhà của Phòng khám Bác sĩ Gia đình 115 An Tâm không chỉ giúp bệnh nhân tiết kiệm thời gian và công sức mà còn đảm bảo sự chăm sóc chất lượng và an toàn cho sức khỏe của họ. Bên cạnh đó, để thuận tiện hơn trong việc liên hệ với đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng của phòng khám, người bệnh có thể đặt hẹn tại Docosan. Nhân viên của chúng tôi sẽ giúp bạn kết nối với bác sĩ nhanh nhất có thể với chỉ vài bước đặt hẹn đơn giản.

Truyền nước được thực hiện như thế nào?

Theo Hướng dẫn kỹ thuật truyền tĩnh mạch, liệu pháp truyền nước được thực hiện qua các bước như sau:

Chú ý: Cách tính thời gian truyền nước

(Tổng số dịch truyền  x số giọt/ml) / (Số giọt/ phút) = Tổng số thời gian truyền nước (phút)

Hỗ trợ trong điều trị các bệnh nhiễm trùng

Trong một số trường hợp, truyền nước biển có thể được sử dụng để hỗ trợ trong điều trị các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là khi người bệnh bị sốc nhiễm trùng và cần bổ sung nước và điện giải để hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

Những trường hợp không truyền nước biển và một số lưu ý khi truyền nước biển

Đến đây, bạn đã biết được truyền nước biển là gì, truyền nước biển có tác dụng gì rồi. Nhưng bạn cần lưu ý rằng có những trường hợp không truyền nước biển cũng như một số lưu ý quan trọng bắt buộc ghi nhớ trong quá trình truyền dịch.

Đầu tiên và quan trọng nhất, những người bị suy thận cấp tính, suy thận mãn tính, tăng kali máu, urê huyết, suy tim, nhiễm toan, suy gan, viêm gan nặng hoặc chấn thương sọ não cấp tính không nên truyền dịch. Cũng cần lưu ý rằng trẻ bị sốt không nên truyền muối và đường, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ phù não.

Ngay cả đối với những người có thể được truyền nước biển, điều quan trọng là phải biết các tác dụng phụ tiềm ẩn và theo dõi bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình này. Điều này có thể bao gồm các phản ứng tại chỗ tiêm, phù nề, rối loạn điện giải và thậm chí là sốc phản vệ trong một số trường hợp hiếm gặp.

Để đảm bảo truyền dịch an toàn và hiệu quả, điều quan trọng là phải điều trị tại cơ sở y tế đủ tiêu chuẩn và tuân theo các hướng dẫn nghiêm ngặt trong quá trình truyền dịch. Điều này bao gồm đảm bảo vô trùng và kiểm tra đường truyền dịch để tránh tắc nghẽn hoặc hết dịch.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu được truyền nước biển có tác dụng gì cũng như những trường hợp không truyền nước biển để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết trong quá trình truyền dịch để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể cho bệnh nhân. Và hãy nhớ rằng, trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần ăn hoặc uống các chất dinh dưỡng cần thiết là cách hiệu quả hơn để duy trì sức khỏe của bạn.

Chắc hẳn sẽ có rất nhiều người thắc mắc không biết việc truyền nước biển có những tác dụng gì và liệu truyền nước biển có mập không. Bài viết dưới đây sẽ giúp giải đáp thắc mắc của mọi người một cách chi tiết nhất.

Truyền nước biển là một khái niệm dùng để chỉ quá trình tiêm và truyền dung dịch chứa muối và các chất điện giải vào cơ thể thông qua đường tĩnh mạch, công việc này thường thực hiện ở vị trí gần các tĩnh mạch trên cánh tay, nơi dễ dàng quan sát. Mục tiêu chính của việc truyền nước biển là cung cấp cho cơ thể sự cân bằng chất lỏng và chất điện giải, thường được sử dụng trong các tình huống cần khắc phục mất nước, suy nhược cơ thể hoặc tình trạng cơ thể không cân bằng điện giải.

Bên cạnh truyền nước biển, trên thị trường còn có hơn 20 loại dịch truyền khác nhau, được chia thành ba nhóm cơ bản sau:

Những loại dịch truyền này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dưỡng chất và điện giải cần thiết cho cơ thể, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và phục hồi cho người bệnh trong nhiều tình huống khác nhau.

Các trường hợp cần truyền nước

Khi các chỉ số trong cơ thể như nước, máu, muối, chất điện giải,… giảm đi thì phải bù đắp thêm vào để không làm mất sự cân bằng. Lúc này cần thực hiện xét nghiệm máu để xác định chính xác lượng dịch, điện giải mất đi để từ đó có những biện pháp bù đắp thích hợp.

Do đó, việc khám và xét nghiệm kiểm tra rất quan trọng trước khi truyền nước. Tuy nhiên, trong một số trường hợp vẫn có thể cho bệnh nhân truyền nước trước khi có kết quả xét nghiệm: sốt cao, mất nước, mất máu, ngộ độc, trước và sau khi phẫu thuật,…

Sốt siêu vi hay sốt xuất huyết thường gặp rất nhiều ở trẻ em và người lớn, thường biểu hiện qua sốt theo từng cơn và sốt ở nhiệt độ cao, từ 38 – 39oC, thâm chí tới 40 – 41oC. Người bị sốt kèm mệt mỏi toàn thân, chảy mũi, chảy nước mắt, mắt đỏ,… Trong trường hợp này, chỉ nên truyền nước chứa muối khoáng và các chất điện giải khi người bệnh sốt nhiều sau 2 – 3 ngày, cơ thể bị mất nhiều nước, ăn uống hạn chế, kèm nôn nhiều,…

Mất nước sẽ làm giảm một lượng đáng kể dịch nội mô trong cơ thể và ở mức độ khác nhau có kèm theo suy giảm cả các chất điện giải. Dấu hiệu thường gặp bao gồm khát, niêm mạc khô, giảm lượng nước tiểu, nhịp tim nhanh, tụt huyết áp và sốc. Sự mất nước và điện giải chính là căn nguyên chính gây tử vong nhiều ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trên toàn thế giới.

Mất nước và điện giải thường hay gặp nhất do nôn, tiêu chảy, đổ quá nhiều mồ hôi, bỏng, tắc ruột gây mất dịch vào khoảng kẽ ruột,… Trong trường hợp này, có thể điều trị bằng cách bù nước và điện giải qua tiêm truyền đường tĩnh mạch với dung dịch Natri chlorid 0,9% hoặc Ringer lactat.

Tình trạng suy nhược cơ thể thường gặp ở người lao động quá sức, ăn uống không đầy đủ, người già, người mới ốm dậy hoặc phụ nữ sau sinh. Dấu hiệu thường gặp như mệt mỏi, chán ăn, xanh xao, sụt cân,… Do đó, việc truyền nước sẽ giúp cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân, cung cấp nước và điện giải cần cho các hoạt động sống của cơ thể.

Thông thường, ở những người bị suy nhược cơ thể, dung dịch truyền thường là nước muối đẳng trương (NaCl 0,9%), các chất điện giải,… với dung tích mỗi chai là 500ml và được truyền trong 6 – 8 giờ.

Khi bị ngộ độc do ăn phải thực phẩm bị ôi thiu, nhiễm hóa chất, vi sinh,… thường biểu hiện như nôn, đi ngoài phân lỏng nhiều lần khiến bệnh nhân mất nước và điện giải. Nếu không bù nước và điện giải kịp thời sẽ nguy hiểm đến tính mạng. Trường hợp bệnh nhân bị mất nhiều dịch dẫn tới lơ mơ, hôn mê, mạch nhanh, tụt huyết áp cần thực hiện truyền nước với lượng lớn và tốc độ nhanh.

Theo Hướng dẫn xử trí ngộ độc thực phẩm, một số dung dịch được sử dụng truyền tĩnh mạch khi ngộ độc thực phẩm: