Thời trang là một ngành mang tính hội nhập rất cao vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia. Do đó nếu bạn muốn làm việc tốt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang, chắc hẳn bạn không thể không biết đến những thành ngữ và thuật ngữ tiếng Anh sau:
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG THỜI TRANG
– Garment: hàng may mặc. Từ này đồng nghĩa với từ clothes hay apparels.
– Accessories: chỉ các phụ kiện nói chung như dây chuyền, vòng tay, nhẫn, cài tóc, dây thắt lưng,…
– Fashion victim: nạn nhân của thời trang. Một người ăn mặc theo xu thế nhưng không phù hợp với họ vì nhiều lí do như không hợp vóc dáng, không biết cách phối đồ…
– Catwalk or runway: Sàn trình diễn thời trang.
– Clothes stall: gian hàng bán quần áo trong chợ, siêu thị.
– Fashion icon: biểu tượng thời trang. Từ này dùng để chỉ những người có sức ảnh hưởng lớn về thời trang. Những gì họ mặc trở thành xu hướng phổ biến được nhiều người ưa chuộng và bắt chước theo, hoặc họ tạo ra một xu hướng mới cho lĩnh vực thời trang.
– Must-haves: những loại quần áo cơ bản mà bạn nhất thiết phải có trong tủ quần áo của bạn như nội y, áo ấm, áo khoác, mũ len,… Quần áo này có thể thay đổi theo từng mùa.
– Glam: Đây là từ rất hay thường dùng của các tạp chí thời trang Anh Mỹ – viết tắt của glamorous. Từ này trong tiếng anh có nghĩa là quyến rũ. Glam được dùng để chỉ phong cách dạ tiệc, lấp lánh, sang trọng và nữ tính.
– Haute couture: Thời trang cao cấp nhất, xa sỉ nhất, sang trọng nhất, độc đáo nhất. Những trang phục “haute coutre” được đặt may riêng bởi những ông trùm về thời trang như: Chanel, Christian Dior, Christian Lacroix, Elie Saab, Giorgio Armani, Maison Martin Margiela hay Valentino…Đây là từ chỉ được dùng trong những tuần lễ thời trang cao cấp Paris, London…
Việc biết những thuật ngữ chuyên môn giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm trong tiếng Anh may mặc ngành thiet ke thoi trang hơn, bạn cũng có nhiều lựa chọn đi du học hay tu nghiệp ở nước ngoài, và quan trọng nhất là những tài liệu về thời trang bằng tiếng Anh không còn làm khó bạn nữa.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline 090 789 3879
Một số từ vựng về các công việc thiết kế:
- graphic design (thiết kế đồ họa)
- interior design (thiết kế nội thất)
- art director (giám đốc nghệ thuật)
- product design (thiết kế sản phẩm)
- animator (người làm hoạt hình)
Nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là fashion designer, phiên âm /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/. Nhà thiết kế thời trang là người sáng tạo, tìm tòi, nghiên cứu để cho ra đời những tác phẩm thời trang giúp làm đẹp cho con người.
Nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là fashion designer, phiên âm /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/.
Nhà thiết kế thời trang sử dụng các xu hướng thời trang hiện tại và sự sáng tạo để giới thiệu các thiết kế mới và ý tưởng sản phẩm. Các nhà thiết kế thời trang giúp tạo ra vô số trang phục, giày dép, phụ kiện mua sắm hàng năm của người tiêu dùng.
Nhà thiết kế còn nghiên cứu xu hướng thời trang, thiết kế phác họa quần áo, phụ kiện, lựa chọn màu sắc và vải và giám sát việc sản xuất cuối cùng của thiết kế họ.
Một số cụm từ tiếng Anh về chuyên ngành thời trang.
Fashion show /ˈfæʃ.ənˌʃəʊ/: Buổi biểu diễn thời trang.
The height of fashion /ði haɪt əvˈfæʃ.ən/: Rất hợp thời trang.
To get dressed up /tə ɡet drest ʌp/: Ăn mặc chỉnh tề.
To be on trend /tə ɡet ɒn trend/: Cập nhật xu hướng.
Well dressed /wel drest/: Ăn mặc đẹp.
Vintage clothes /ˈvɪn.tɪdʒ kləʊðz/: Trang phục cổ điển.
Designer label /dɪˈzaɪ.nər ˈleɪ.bəl/: Nhãn hàng thiết kế.
Off the peg /ɒf ði peɡ/: Đồ may sẵn.
To mix and match /tə mɪks ənd mætʃ/: Cách phối đồ thành một bộ hoàn chỉnh.
To look good in /tə lʊk ɡʊd ɪn/: Mặc vào thấy đẹp.
To dress to kill /tə dres tə kɪl/: Ăn mặc rất có sức hút.
To have an eye for fashion /tə həv ən aɪ fər ˈfæʃ.ən/: Có mắt thẩm mỹ về thời trang.
To be old fashioned /tə bɪ əʊld ˈfæʃ.ən/: Thời trang lỗi thời.
Bài viết nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Một số cách hiểu khác đối với từ design:
- dành cho (designed): This dictionary is designed for advanced learners of English.
(Quyển từ điển này dành cho những người học tiếng Anh nâng cao.)
- thiết kế (design): In 1960, Pierre Cardin became the first couturier to design men's clothes.
(Năm 1960, Pierre Cardin trở thành nhà thiết kế đầu tiên thiết kế quần áo nam.)
THÀNH NGỮ VÀ CẤU TRÚC TRONG LĨNH VỰC THỜI TRANG
– To have a sense of style: có “gu” thời trang. Đây là thành ngữ chỉ những người có phong cách ăn mặc hợp thời trang.
– To be old-fashioned: lạc hậu về thời trang lạc hậu; mặc những bộ trang phục đã lỗi thời, không phù hợp với xu hướng hiện tại.
– Strike a pose: tư thế đứng (trước ống kính,…)
– To be dressed to kill: ăn mặc để gây ấn tượng với mọi người.
– To have an eye for fashion: có con mắt thời trang. Những người có khả năng này chỉ cần nhìn là sẽ biết được quần áo và phụ kiện nào nên phối hợp với nhau, màu sắc nào nên phối với nhau,…
– Dress for the occasion: mặc quần áo đúng thời gian, đúng địa điểm, đúng sự kiện.
Ví dụ: Mặc đồ kín đáo, không hở hang, lòe loẹt khi đến nhà thờ, chùa,…
– To be well dressed: ăn mặc đẹp; thời thượng và phù hợp.