Các mùa trong tiếng Anh là một chủ đề khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Thông qua việc học các mùa trong tiếng Anh, bạn có thể biết về những đặc điểm của các mùa để có thể nhận dạng chúng. Cùng ELSA Speak tìm hiểu về cách nắm vững từ vựng các mùa trong tiếng Anh hiệu quả trong bài viết dưới đây!
Giới từ đi với các mùa trong tiếng Anh
Các mùa bằng tiếng Anh sẽ đi với giới từ “in”. Cụ thể:
Khi muốn diễn đạt “vào mùa xuân” – In SpringKhi muốn diễn đạt “vào mùa hè” – In SummerKhi muốn diễn đạt “vào mùa thu” – In Autumn/FallKhi muốn diễn đạt “vào mùa đông” – In Winter
Một vài idioms về các mùa trong tiếng Anh thường được sử dụng
Các mùa là chủ đề thường thấy trong những cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong tiếng Việt, các mùa gồm xuân hạ thu đông được nhắc đến rất nhiều trong sách vở, thơ ca và trong cuộc sống thường nhật. Các mùa trong tiếng Anh cũng vậy, những từ vựng về các mùa xuất hiện trong idioms – một khái niệm khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh.
Idiom hiểu một cách đơn giản là một nhóm từ đi cùng nhau, biểu đạt một ý nghĩa nhất định so với nghĩa đen của mỗi từ. Những idoms có chứa từ miêu tả các mùa thường sẽ không dùng để nói trực tiếp về các mùa mà chúng được sử dụng với những ý nghĩa khác nhau để diễn tả thông điệp cần nói.
Mẫu bài viết về mùa hè bằng tiếng Anh
When summer comes, all the children feel stoked because it means they will get a long holiday. Summer brings so many fun & exciting activities to them.In the countryside, kids love to take this holiday to fly kites, go swimming, play hide and seek and other traditional games. In the city, kids participate in different activities, such as playing video games, playing football or tennis, etc.Summer is the hottest season of the year. It is sunny almost every day. It is fair to say that summer is an excellent time for making new friends and refilling one’s energy after a hard-working year.
Khi mùa hè đến, tất cả trẻ em đều cảm thấy hồi hộp, phấn khởi vì điều đó có nghĩa là chúng sẽ được nghỉ dài ngày. Mùa hè mang đến cho các em rất nhiều hoạt động vui chơi và thú vị.
Ở nông thôn, trẻ em thích nghỉ lễ này để thả diều, đi bơi, chơi trốn tìm và các trò chơi truyền thống khác. Trong thành phố, trẻ em tham gia vào các hoạt động khác nhau, chẳng hạn như chơi trò chơi điện tử, chơi bóng đá hoặc quần vợt, v.v.
Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm. Hầu như ngày nào cũng nắng. Công bằng mà nói, mùa hè là thời điểm tuyệt vời để kết bạn mới và nạp lại năng lượng sau một năm làm việc chăm chỉ.
Bố cục bài viết/nói về các mùa trong tiếng Anh
4 mùa trong tiếng Anh là gì? Các mùa bằng tiếng Anh viết như thế nào? Chắc hẳn chủ đề này đã quá quen thuộc với các bạn khi học giao tiếp tiếng Anh. Sau đây, ELSA Speak sẽ giới thiệu đến bạn bố cục của một bài viết hoàn chỉnh. Cụ thể:
Bạn cảm nhận như thế nào về mùa đó?
Thời tiết, quang cảnh của mùa đó như thế nào?
Trong mùa đó có ngày lễ hay sự kiện gì không?
Mọi người sẽ làm gì vào thời điểm đó?
Từ vựng về mùa và thời tiết trong tiếng Anh
Từ vựng về mùa và thời tiết trong tiếng Anh rất phong phú, bao gồm nhiều đặc điểm để nhận dạng. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn cần nắm bắt.
Ngoài những từ vựng chỉ thời tiết phổ biến đã được liệt kê, bạn có thể sử dụng một số từ vựng chỉ đặc điểm thời tiết phong phú hơn như: Nice Weather (thời tiết dễ chịu), Frosty (giá rét), Thunderstorm (bão tố, giông bão), Breeze (thời tiết có gió nhẹ),… để trình bày một cách đa dạng và linh hoạt hơn về thời tiết bạn cần nói đến.
Các đặc điểm thời tiết, thiên nhiên của các mùa trong tiếng Anh là gì?
Dưới đây là mô tả về các đặc điểm thời tiết và thiên nhiên của mỗi mùa trong tiếng Anh:1. Spring (Mùa xuân):– Weather:Mild, with temperatures gradually warming up. Occasional rain showers.(Thời tiết: Ôn hòa, với nhiệt độ dần dần tăng lên. Có thể có mưa lác đác.)– Nature:Trees and flowers start to bloom. Greenery returns, and animals become more active.(Thiên nhiên: Cây cối và hoa bắt đầu nở rộ. Cảnh quan xanh tươi trở lại, động vật trở nên hoạt động hơn.)
2. Summer (Mùa hè):– Weather:Hot and sunny. Higher temperatures and longer daylight hours.(Thời tiết: Nóng và nắng. Nhiệt độ cao và thời gian ánh sáng ban ngày kéo dài.)– Nature:Lush vegetation, blooming flowers, and vibrant colors. Outdoor activities and vacations are common.(Thiên nhiên: Cảnh quan xanh tươi mướt, hoa nở rực rỡ và sắc màu sinh động. Hoạt động ngoài trời và kỳ nghỉ là phổ biến.)
3. Autumn/Fall (Mùa thu):– Weather:Mild to cool temperatures. Leaves change color and start to fall. Occasional rain showers.(Thời tiết: Nhiệt độ ôn hòa đến mát mẻ. Lá cây chuyển màu và bắt đầu rụng. Có thể có mưa ph sporadic.)– Nature:Foliage turns vibrant shades of red, orange, and yellow. Harvest time for crops. Animals prepare for winter.(Thiên nhiên: Lá cây chuyển sang những sắc màu đỏ, cam, vàng tươi sáng. Thời gian thu hoạch các loại cây trồng. Động vật chuẩn bị cho mùa đông.)
4. Winter (Mùa đông):– Weather:Cold temperatures, possibly freezing. Shorter daylight hours. Snowfall in many regions.(Thời tiết: Nhiệt độ lạnh, có thể đóng băng. Thời gian ánh sáng ban ngày ngắn hơn. Tuyết rơi ở nhiều vùng miền.)– Nature:Trees lose their leaves. Snow-covered landscapes. Animals hibernate or adapt to the cold.(Thiên nhiên: Cây mất lá. Cảnh quan phủ đầy tuyết. Động vật ngủ đông hoặc thích nghi với lạnh.)
Lưu ý rằng đặc điểm thời tiết và thiên nhiên có thể thay đổi tùy theo vị trí địa lý và khí hậu của mỗi khu vực.
Bài viết/nói về 4 mùa trong tiếng Anh
Với những idioms thông dụng được sử dụng để truyền tải ý nghĩa cần nói, bạn nên có cho mình vốn từ vựng kết hợp idioms để áp dụng vào trong học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Các mùa trong năm được xem là chủ đề phổ biến, được nhiều người biết đến khi tham gia quá trình học tiếng Anh của mình. Chính vì vậy, bạn cần phải biết cách diễn đạt các idioms về các mùa một cách hợp lý. Tham khảo những mẫu ví dụ phổ biến sau để hiểu rõ hơn về cách diễn đạt các mùa bằng tiếng Anh một cách trôi chảy, nhanh chóng và gần gũi.
Cách hỏi – đáp về các mùa trong tiếng Anh
What’s the weather like in + tên mùa?
Ví dụ: What’s the weather like in Fall? – Thời tiết vào mùa thu như thế nào?
It’s (usually) + từ vựng miêu tả thời tiết
Ví dụ: It usually has snow and fog in winter – Trời thường có tuyết và sương mù vào mùa đông.
Rèn luyện từ vựng các mùa trong tiếng Anh cùng ELSA Speak
Việc nắm rõ những từ vựng của các mùa trong năm sẽ giúp bạn tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng học tiếng Anh đa dạng hơn và nhiều cấp độ nâng cao hơn. Bên cạnh việc tự học tiếng Anh, tham gia vào một khóa học tiếng Anh trực tuyến là một phương pháp vừa đơn giản mà lại hiệu quả được nhiều người lựa chọn.
Với tiêu chuẩn học nói tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế, chương trình học tại ELSA Speak cung cấp một hệ thống bài học luyện phát âm đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh. ELSA Speak có hơn 25,000 bài luyện tập, hơn 7,000 bài học hỗ trợ rèn luyện và cải thiện đầy đủ các kỹ năng: phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation cho người dùng trải nghiệm học tiếng Anh một cách thoải mái và dễ hiểu. Ngoài ra, để cải thiện khả năng phát âm của người Việt, ELSA Speak còn có từ điển hướng dẫn phát âm chi tiết từng vị trí đặt lưỡi, cách nhả hơi, khẩu hình miệng, đồng thời giúp người học bổ sung vốn từ vựng hiệu quả.
Bên cạnh đó, người học còn có cơ hội tham gia luyện tập với hàng ngàn bài học, bài tập được thiết kế tỉ mỉ và đầy đủ nhằm nâng cao những kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của tiếng Anh một cách hoàn thiện hơn. Dành 5 phút mỗi ngày để trải nghiệm cùng ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak, trình độ ngoại ngữ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.
Hi vọng với chia sẻ về từ vựng về các mùa trong tiếng Anh, các idioms của các mùa đã giúp bạn có thêm kiến thức để trau dồi khả năng tiếng Anh của mình. Luyện tập một cách thường xuyên, mọi lúc mọi nơi để đạt được những kết quả như mong muốn về quá trình học Tiếng Anh của mình ngay từ hôm nay!
– Spring: /sprɪŋ/: Mùa xuân – Summer: /ˈsʌmər/: Mùa hạ – Autumn: /ˈɔ:təm/: Mùa thu – Winter: /ˈwɪntər/: Mùa đông.
Trong tiếng Anh, các mùa sẽ đi với giới từ “in”. Ví dụ: In summer, In Autumn/Fall, In spring, In Winter
Du lịch trong nước tiếng Anh là domestic tourism. Là những người đi khỏi môi trường sống của mình để đến một nơi khác du lịch ở trong nước. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch trong nước.
Du lịch trong nước tiếng Anh là những câu từ tiếng Anh giao tiếp dành cho những ai đi du lịch các nơi trong nước, giúp cho chuyến du lịch diễn ra dễ dàng hơn khi gặp người ngước ngoài.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch trong nước:
Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa.
Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.
Itinerary /aɪˈtɪnərəri/: Lịch trình.
Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: Lịch bay.
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Lượng hành lý cho phép.
Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/: Thẻ lên máy bay.
Check-in /tʃek – ɪn/: Thủ tục vào cửa.
Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.
Loyalty programme /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/: Chương trình khách hàng thường xuyên.
Một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan đến du lịch trong nước:
Are there any interesting attractions there?
I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow.
Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
I’d like to buy some souvernirs.
Tôi muốn mua một số đồ lưu niệm.
I'll use the boat to enjoy all the beauty here.
Tôi sẽ sử dụng thuyền để tận hưởng tất cả vẻ đẹp ở đây.
Here, I go through many caves, archipelagos sach as Co To Island, Tuan Chau Island and the famous seafood market of Quang Ninh.
Ở đây, tôi đi qua nhiều hang động, quần đảo như đảo Cô Tô, đảo Tuần Châu và chợ hải sản nổi tiếng của Quảng Ninh.
Bài viết du lịch trong nước tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.